Kết quả tra cứu mẫu câu của 仕事中
仕事中
です。
Tôi đang làm việc.
仕事中
は
喫煙
してはいけない。
Bạn không được hút thuốc trong khi làm việc.
仕事中
に
電話
しないでください。
Vui lòng không sử dụng điện thoại khi đang làm việc.
仕事中
なのに、
彼
は
パソコン
で
ゲーム
をしています。
Đang giờ làm việc, vậy mà anh ấy lại chơi game trên máy tính.