Kết quả tra cứu mẫu câu của 仕事場
仕事場
での
精神的虐待
Sự ngược đãi về mặt tinh thần ở nơi làm việc
仕事場
に
コンピューター
を
設置
した。
Chúng tôi đã trang bị máy vi tính cho văn phòng của mình.
仕事場
が3
色
も
提供
するなんて
豪華
の
極
みだ。
Có tất cả 3 bữa ăn bao gồm tại nơi làm việc của một người là quá xa xỉ.
仕事場
の
管理者
は、
正確
さ、
効率性
、
献身
を
期待
する。
Các nhà quản lý văn phòng mong đợi sự chính xác, hiệu quả và tận tâm.