Kết quả tra cứu mẫu câu của 仕入
仕入先
に
買掛金
の
確認
をする
Xác nhận khoản tiền mua chịu với bên mua hàng
仕入
れた
情報
は
裏付
けを
取
り
再調査
をするようにした。
Tôi đã cố gắng chứng minh và kiểm tra cẩn thận những thông tin đã lưu .
間接
に
仕入
れる
Mua gián tiếp
情報
を
仕入
れるために
新聞
を
二部
ほど
読
む
Đọc hai bộ báo để lấy thông tin