Kết quả tra cứu mẫu câu của 仕切り
中仕切
りがある
Có vách ngăn
内陣仕切
り
Vách ngăn nơi thánh đường .
弾丸
は
仕切
り
壁
を
貫
いた。
Viên đạn xuyên thủng vách ngăn.
ホール
は
仕切
りを
設
ける
前
は
千人収容
できた。
Hội trường có thể chứa hàng nghìn người trước khi nó được ngăn cách.