Kết quả tra cứu mẫu câu của 仕度
母
は
夕飯
の
仕度
をしている。
Mẹ tôi đang chuẩn bị bữa tối.
彼
は
帰
るとすぐに
食事
の
仕度
に
取
りかかった。
Về đến nhà, anh bắt tay ngay vào việc chuẩn bị bữa ăn.
彼女
はお
客
に
出
す
夕食
の
仕度
で
非常
に
忙
しかった。
Cô ấy đang rất bận rộn để chuẩn bị bữa tối cho những vị khách của mình.