Kết quả tra cứu mẫu câu của 仕掛
仕掛
け
花火
が
炸裂
し、そこで
祭
りが
終
わりになった。
Chùm pháo bông nổ tung và lễ hội đã kết thúc vào lúc ấy.
この
仕掛
けは
スイッチ
で
動
く。
Thiết bị này được kích hoạt bởi một công tắc.
時計仕掛
けになっている
起爆装置
Thiết bị làm nổ đặt giờ .
珍妙
な
仕掛
け
Dụng cụ kỳ lạ .