Kết quả tra cứu mẫu câu của 仕方なく
私
は
仕方
なく、つり
革
につかまった。
Tôi buộc phải giữ một dây đeo.
我々
は
仕方
なく
働
かなければならなかった。
Chúng tôi buộc phải làm việc chăm chỉ.
息子
は
仕方
なく
両親
の
希望
に
従
った。
Cậu con trai ưng thuận theo nguyện vọng của bố mẹ.
きっとあなたが
恋
しくて
仕方
なくなるわ。
Tôi sẽ nhớ anh rất nhiều.