Kết quả tra cứu mẫu câu của 仕組
陰謀
が
仕組
まれていることに
気付
かない
Không biết đến một âm mưu
私
はこの
仕組
みを
知
りませんが
担当者
が
説明
するでしょう。
Tôi không biết hệ thống này, nhưng người phụ trách sẽ giải thích.
例文
や、
文章
の
仕組
みを
ディクテーション
で
マスター
しましょう。
Hãy nắm vững các câu ví dụ và cấu tạo của văn bản bằng cách đọc chính tả.
経済学
は
経済
の
仕組
みを
研究
する
学問
である。
Kinh tế học là ngành nghiên cứu các cơ chế kinh tế.