Kết quả tra cứu mẫu câu của 仕草
彼女
は
道化師
の
仕草
を
見
ていまにも
笑
い
出
しそうだった。
Cô đã bật cười trước hành động của chú hề.
滞
りのない、
優雅
な
仕草
で
グラス
に
水
を
注
ぎ
込
んだ。
Cô nhẹ nhàng và thanh lịch rót nước vào ly.
ポニーテール
が
翻
って
思
わず
見
とれる
仕草
だ。
Cách cô ấy hất tóc đuôi ngựa sẽ quyến rũ bạn trước khi bạn nhận ra.