Kết quả tra cứu mẫu câu của 仕送り
(
人
)に
学資
の
仕送
りをする
Chu cấp chi phí học hành cho ai .
私
は
月々
5
万円
の
仕送
りを
受
ける。
Tôi được trợ cấp hàng tháng là 50 nghìn yên.
彼
の
祖父
は
息子
の
仕送
りで
生活
している。
Ông nội của ông sống bằng tiền trợ cấp từ con trai mình.
父
は
月々私
に
学費
の
仕送
りをしてくれます。
Cha tôi chu cấp tiền học hàng tháng cho tôi.