Kết quả tra cứu mẫu câu của 他の
他
の
一面
(
物事
の)
Một mặt khác của vấn đề, sự việc
他
の
誰
もだめなのです。
Không ai khác có thể.
他
のものがありますか。
Bạn còn cái nữa không?
他
の
人
の
過失
を
責
めるな!
Đừng đổ lỗi cho lỗi lầm của người khác.