Kết quả tra cứu mẫu câu của 他人行儀
他人行儀
は
抜
きにしましょう。
Chúng ta đừng đứng trên lễ đường.
そんな
他人行儀
な
話
し
方
はしないでくれよ。
Bạn không cần phải đứng trên lễ đường với tôi.
彼女
はずっと
他人行儀
だった。
Cô ấy tiếp tục trò chuyện trên một máy bay chính thức.
彼
は
私
をまるで
他人行儀
に
扱
う。
Anh ấy đối xử với tôi như thể tôi là một người xa lạ.