Kết quả tra cứu mẫu câu của 他界
祖父
は5
年前
に
他界
した。
Ông tôi mất cách đây 5 năm.
母方
の
祖父
は10
年前
に
他界
した。
Ông tôi bên mẹ tôi đã mất cách đây mười năm.
彼女
の4
人
の
姉妹
のうち1
人
は
他界
したが、ほかは
健在
だ。
Một trong bốn người chị của cô ấy đã qua đời nhưng những người khác vẫn ở với chúng tôi.
そう
言
った1
年後
に
彼女
は
闘病生活
の
末他界
。
Một năm sau khi nói những lời đó, cô ấy đã chống chọi với căn bệnh mà cô ấy đã mắc phảiCố lên.