Kết quả tra cứu mẫu câu của 他社
他社
に
後
れをとるな。
Đừng tụt hậu so với các công ty khác!
他社
から
人材
を
引
き
抜
く
Lôi kéo người tài từ các công ty khác
他社
に
押
され
気味
だから、いずれあの
会社
は
破産
するだろうね。
Có lẽ cuối cùng họ sẽ tuyên bố phá sản vì không thể cạnh tranh được với các công ty khác. .
他社
の
追随
を
許
さない
価格
となっております。
Chúng tôi tin rằng giá của công ty tôi là không thể đánh bại. .