Kết quả tra cứu mẫu câu của 付く
寝付
くのに
最低
_
分
かかる
Mất ít nhất ~ phút để buồn ngủ
寝付
くまで
人
に
側
にいてほしい
Muốn ai đó ở cùng đến khi buồn ngủ .
絡
み
付
く
習性
Thói quen ăn sâu bén rễ .
噛
み
付
くように
言
う
Nói như muốn cắn ai đó (nói như tát nước vào mặt)