Kết quả tra cứu mẫu câu của 付加
付加価値税
とは
別
にいただきます。
Thuế giá trị gia tăng xin quý khách thanh toán riêng.
南海付加体
Phần bồi đắp thêm của biển Nam hải
従業員
に
対
する
付加給付
Khoản tiền trợ cấp thêm cho nhân viên
映像・音声・アニメーション
を
電子メール
に
付加
する
Thêm hình ảnh, âm thanh, hình ảnh động vào thư điện tử .