Kết quả tra cứu mẫu câu của 付属
付属物
として
付
け
足
す
Thêm vào như một vật đi kèm
大学付属小学校
Trường tiểu học trực thuộc trường đại học. .
カメラ
を
付属品付
きで
買
った。
Tôi đã mua một chiếc máy ảnh với các phụ kiện của nó.
の
カメラ
には
付属品
がいろいろある.
Có nhiều phụ kiện đi kèm với máy camera.