Kết quả tra cứu mẫu câu của 付属品
カメラ
を
付属品付
きで
買
った。
Tôi đã mua một chiếc máy ảnh với các phụ kiện của nó.
の
カメラ
には
付属品
がいろいろある.
Có nhiều phụ kiện đi kèm với máy camera.
エアコン
は
オプション
の
付属品
です。
Máy điều hòa không khí được cung cấp như một phụ kiện tùy chọn.
新型
の
フォード
の
中型車
を
買
いたいのですが,
付属品一式付
けて
幾
らですか.
Tôi muốn mua một cái Ford kiểu mới, giá kèm đầy đủ phụ kiện là bao nhiêu? .