Kết quả tra cứu mẫu câu của 代用
...の
代用物
になります
Trở thành vật thay thế cho... .
バター
の
代用品
として
マーガリン
を
使
います。
Bạn có thể sử dụng bơ thực vật để thay thế cho bơ.
この
箱
は
テーブル
の
代用
となる。
Hộp này sẽ phục vụ như một bảng.
この
流動体
は
接着剤
の
代用
になります。
Chất lỏng này có thể được thay thế cho keo.