Kết quả tra cứu mẫu câu của 代表団
代表団
は
国
に
向
けて
出発
した。
Đoàn đại biểu đã lên đường về nước.
代表団
は
貿易交渉
を
大
きく
前進
させました。
Các đại diện đã tạo ra một bước đột phá lớn trong cuộc đàm phán thương mại.
代表団
の
選出
にあたり、
被選挙人名簿
を
作成
した。
Vào lúc chọn đoàn đại biểu, người ta đã làm danh sách các ức cử viên.
両国
の
代表団
は
ジュネーブ
で
会見
した。
Phái đoàn của cả hai nước đã gặp nhau tại Geneva.