Kết quả tra cứu mẫu câu của 代議
代議民主制
は1つの
政治形態
である。
Dân chủ đại diện là một hình thức của chính phủ.
新代議士
はいすにふんぞり
返
ってたばこをすっていた。
Thành viên mới của Chế độ ăn uống đang hút thuốc, ngả người ra sau một cách kiêu hãnh trên ghế.
彼
は
代議士
に
立候補
しています。
Anh ấy đang tranh cử vào Quốc hội.