Kết quả tra cứu mẫu câu của 代議士
新代議士
はいすにふんぞり
返
ってたばこをすっていた。
Thành viên mới của Chế độ ăn uống đang hút thuốc, ngả người ra sau một cách kiêu hãnh trên ghế.
彼
は
代議士
に
立候補
しています。
Anh ấy đang tranh cử vào Quốc hội.
ところで、
平河代議士
は、この
件
にどのていど
タッチ
しているんでしょうか。
Nhân tiện, tôi tự hỏi nghị sĩ Hiragawa đóng bao nhiêu phần trăm trong vấn đề này?