Kết quả tra cứu mẫu câu của 以前から
以前
からお
目
にかかりたいと
思
っていました。
Tôi luôn muốn gặp bạn.
〜
以前
から
Đã từ lâu lắm trước kia .
最近
、
以前
からある
痔
が
痛
みます。
Gần đây, bệnh trĩ của tôi, mà tôi đã bị trước đây, rất đau đớn.
お
名前
は
以前
からうかがっております。
Tên của bạn rất quen thuộc với tôi.