Kết quả tra cứu mẫu câu của 以外
私以外
みんな
忙
しい。
Tất cả mọi người đều bận rộn ngoại trừ tôi.
水以外何
も
見
えない。
Không có gì được nhìn thấy ngoài nước.
君以外
みな
行
くだろう。
Tất cả sẽ đi, ngoại trừ bạn.
彼以外
は
皆
ここにいる。
Tất cả mọi người đều ở đây ngoại trừ anh ấy.