Kết quả tra cứu mẫu câu của 以来
以来
ずっと
友人
です。
Chúng tôi đã là bạn của nhau kể từ đó.
それ
以来
3
年
が
経過
した。
Đã ba năm trôi qua kể từ đó.
来日以来
、
母
の
友人
の
家
に
ホームステイ
しています。
Kể từ khi đến Nhật, tôi đã ở trọ tại nhà một người bạn của mẹ tôi.
あれ
以来彼
から
便
りがない。
Tôi không nghe tin gì về anh ta kể từ đó.