Kết quả tra cứu mẫu câu của 仲
仲良
くしよう。
Hãy hòa hợp với nhau.
仲間
と
結託
して
Thỏa ước (câu kết, kết hợp) với đồng bọn .
仲間
に
入
りませんか。
Tham gia cùng chúng tôi, phải không?
仲間
がすべて
寝
ていた。
Những người bạn đồng hành của tôi đều đã ngủ.