Kết quả tra cứu mẫu câu của 仲が良い
彼
は
級友
と
仲
が
良
い。
Anh ấy có quan hệ tốt với các bạn cùng lớp của mình.
彼女
は
同級生
と
仲
が
良
い。
Anh ấy có quan hệ tốt với các bạn cùng lớp của mình.
私
は
近所
の
人
と
仲
が
良
い。
Tôi có quan hệ tốt với những người hàng xóm.
彼
は
ブラウン
さんと
仲
が
良
い。
Anh ấy có quan hệ tốt với ông Brown.