Kết quả tra cứu mẫu câu của 仲良く
仲良
くしよう。
Hãy hòa hợp với nhau.
僕
と、
仲良
くしてくれませんか?
Bạn có thể làm bạn với tôi?
友達
と
仲良
くやっていますか。
Bạn có hòa nhập với bạn bè của mình không?
彼
らが
仲良
くやっていけない
予感
がする。
Tôi cảm thấy tận xương tủy rằng họ sẽ không bao giờ hòa hợp được với nhau.