Kết quả tra cứu mẫu câu của 仲裁
仲裁
では
普通
6
ヶ月
に
裁決
を
下
す。
Với trọng tài, phán quyết thường được thông qua trong thời gian sáu tháng.
仲裁は私のお手の物です
Hoà giải là sở truòng của tôi
調停仲裁
Trọng tài hòa giải
彼
が
仲裁
してその
場
は
丸
く
収
めた。
Anh ấy đã can thiệp và giải quyết vấn đề một cách hòa bình trong thời điểm hiện tại.