Kết quả tra cứu mẫu câu của 伏し目
彼女
は
伏
し
目
がちに
部屋
から
出
ていった。
Cô ấy đi ra khỏi phòng với đôi mắt u ám.
彼女
はつつましやかに
伏
し
目
になって
彼
の
言葉
に
耳
を
傾
けた。
Cô lắng nghe anh ta với đôi mắt của cô ấy nhìn xuống một cách khiêm tốn.