Kết quả tra cứu mẫu câu của 伏する
降伏
するくらいなら
死
を
選
びます。
Tôi thà chết chứ không đầu hàng.
降伏
するより
死
んだほうがましだ。
Tôi thà chết chứ không đầu hàng.
降伏
するくらいなら
死
んだほうが
増
しだ。
Tôi thà chết chứ không chịu nhường nhịn.
敵
に
降伏
する。
Đầu hàng kẻ thù.