Kết quả tra cứu mẫu câu của 伐
盗伐
される
Bị chặt trộm .
違法伐採
の
防止
Phòng chống chặt phá cây trái phép. .
山林伐採
のせいで
多
くの
種
が
絶滅
してしまうかもしれない
Do sự chặt phá rừng bừa bãi nên nhiều loại có thể sẽ tuyệt chủng.
違法
に
伐採
された
木材
および
関連製品
の
輸出入
Xuất nhập khẩu gỗ và các sản phẩm gỗ trái phép.