Kết quả tra cứu mẫu câu của 休まず
休
むな。
Không nghỉ.
休
むときは、かならず
学校
に
達終
すること。
Khi nào nghỉ nhất định phải báo trước với nhà trường.
彼
は
休
む
必要
があった。
Anh ấy cần phải nghỉ ngơi.
彼
に
休
むよう
忠告
した。
Tôi khuyên anh ấy nên nghỉ ngơi.