Kết quả tra cứu mẫu câu của 休憩する
休憩
する
場所
を
探
す
Tìm kiếm chỗ nào đó để nghỉ ngơi.
正午
に
彼
らは
休憩
するために
森
の
中
で
横
たわった。
Buổi trưa họ nằm xuống một khu rừng để nghỉ ngơi.
昼食
のために_
時間休憩
する
Nghỉ ~ tiếng để ăn cơm trưa
私
はいつも
夕食後
1
時間休憩
する。
Tôi luôn nghỉ ngơi trong một giờ sau khi ăn tối.