Kết quả tra cứu mẫu câu của 休憩を取る
数時間
の
休憩
を
取
る〔
暇
を
見
て〕
Dành thời gian nghỉ ngơi trong vài giờ/tranh thủ vài giờ nghỉ
一生懸命働
いた
後
に、
休憩
を
取
るほど
楽
しい
事
はない。
Không gì dễ chịu hơn là được nghỉ ngơi sau khi làm việc mệt mỏi.