Kết quả tra cứu mẫu câu của 休憩所
山
の
中
の
休憩所
Chỗ nghỉ ở bên trong núi
(
人
)に
休憩所
を
提供
する
Cung cấp cho ai đó chỗ nghỉ ngơi .
この
近
くで
休憩所
がある
場所
をご
存
じですか?
Anh có biết gần đây có chỗ nghỉ nào không?
ジュース
の
自動販売機前
の
休憩所
Chỗ nghỉ ở phía trước của máy bán nước hoa quả tự động