Kết quả tra cứu mẫu câu của 休職
1
年間
の
休職
の
分
だけ、
仕事
がたまっていた。
Một năm nay nghỉ làm, bấy nhiêu công việc dồn lại.
病気
のため
休職
する
Nghỉ làm vì bị ốm
精神性疾患
により
休職
する
Nghỉ làm do bị bệnh thần kinh .
医者
に
行
くために
一日休職
したのをけいきにして
友人
と
会
った。
Vì tôi đã nghỉ ngày để đi khám bệnh, tôi cũng đã gặp bạn của tôi