Kết quả tra cứu mẫu câu của 会う約束
昼
に
彼
と
会
う
約束
がある。
Tôi có một cuộc hẹn với anh ta vào buổi trưa.
じきにまた
会
う
約束
をした。
Chúng tôi hẹn gặp nhau sớm.
私
は
マユコ
と
会
う
約束
をした。
Tôi đã hẹn với Mayuko.
5
時半
に
彼
と
会
う
約束
がある。
Tôi có một cuộc hẹn với anh ấy vào lúc năm rưỡi.