Kết quả tra cứu mẫu câu của 会わせる
彼
に
会
う
機会
を
見送
った。
Tôi đã bỏ qua một cơ hội để gặp anh ấy.
彼
に
会
う
機会
さえあればなあ。
Giá mà tôi có cơ hội gặp anh ấy.
時々彼
と
会
う
機会
がある
Thỉnh thoảng có dịp gặp anh ấy
私
は
彼
と
会
う
機会
があった。
Tôi đã có cơ hội gặp anh ấy.