Kết quả tra cứu mẫu câu của 会社に行く
会社
に
行
く
途中
で、
財布
を
忘
れたのに
気
づいた。
Tôi phát hiện ra mình để quên ví trên đường đến công ty.
会社に行く途中で、大学時代の友人と ばったり出会った。
Trên đường đến công ty ,đột nhiên gặp lại bạn từ thời đại học.
彼
は
車
で
会社
に
行
く。
Anh ấy đến văn phòng bằng ô tô.
私
は
週
に5
回会社
に
行
く。
Tôi đi làm (ở công ty) tuần 5 buổi