Kết quả tra cứu mẫu câu của 会社員
彼
は
会社員
です。
Anh ấy là nhân viên văn phòng.
私
は
会社員
です。
Tôi là nhân viên văn phòng.
日本
の
会社員
はよく
働
く。
Nhân viên văn phòng Nhật Bản làm việc rất chăm chỉ.
大学出
の
会社員
。
Một nhân viên văn phòng với nền tảng đại học.