Kết quả tra cứu mẫu câu của 会見
会見
を
申
し
込
む
Yêu cầu phỏng vấn
定例会見
で
Tại hội nghị thường kỳ
今日
は
会見
を
行
わないと
会社
の
広報担当
が
言
った
Người phát ngôn của công ty thông báo rằng hôm nay không thực hiện cuộc phỏng vấn nào.
記者
の
会見
の
席上
で
彼女
はひどく
泣
いた。
Cô đã khóc thảm thiết trong một cuộc phỏng vấn báo chí.