Kết quả tra cứu mẫu câu của 会計係
会計係
は
会計
が
不足
しているのがわかった。
Thủ quỹ đã thiếu trong tài khoản của mình.
会計係
は
ミス
を
犯
してとがめられた。
Kế toán đã bị đổ lỗi cho sai lầm.
会計係
はこれらの
数字
を
調
べるだろう。
Kế toán sẽ đi vào các số liệu này.
会計係
が
逮捕
されたが、
原因
は
彼
の
裏帳簿工作
だという
噂
があった。
Khi nhân viên kế toán bị bắt, có tin đồn rằng đó là do anh ta sáng tạosổ sách kế toán.