Kết quả tra cứu mẫu câu của 会釈する
(
人
)に
会釈
する
Gật đầu chào ai
彼
のことは
会
えば
会釈
する
程度
に
知
っています。
Tôi có một người quen gật đầu với anh ta.
スミス氏
とは
会
えば
会釈
する
程度
の
知
り
合
いです。
Tôi có một người quen cúi chào với ông Smith.
スミス氏
とは
会
えば
会釈
するくらいの
知
り
合
いです。
Tôi có một người quen gật đầu với ông Smith.