Kết quả tra cứu mẫu câu của 伝承
民間伝承
の
伝説
Truyền thuyết (được) dân gian truyền miệng
〜を
伝承
する
Truyền lại ~ .
その
伝承
には、
地域社会
の
長年
の
歴史
が
織
り
込
まれていた。
Lịch sử lâu đời của vùng dân cư này đã được thêu dệt nên qua sự lưu truyền đó.
日本
の
伝承
に
傾倒
する
Yêu mến truyền thống Nhật Bản