Kết quả tra cứu mẫu câu của 伴侶
伴侶
を
求
める
Tìm bầu, tìm bạn .
二人
は
伴侶三人
は
仲間割
れ。
Hai là công ty, nhưng ba là không.
犬
や
猫
は、
伴侶動物
として
多
くの
家庭
で
愛
されています。
Chó và mèo được yêu quý như những loài động vật bầu bạn trong nhiều gia đình.
別
に
制服着込
んだ
外宇宙
の
使者
が、
伴侶
を
求
めて
徘徊
してるわけでもなかろうに。
Nó không giống như thể một sứ giả từ không gian vũ trụ sẽ trượt vào trườngđồng phục và đi lang thang xung quanh để tìm kiếm một đối tác.