Kết quả tra cứu mẫu câu của 伸ばす
翼
を
伸
ばす
Sải đôi cánh
売
り
上
げを
伸
ばすために
懸命
に
働
いた。
Chúng tôi đã làm việc chăm chỉ để tăng doanh số bán hàng của mình.
天賦
の
才能
を
伸
ばす
Phát triển tài năng bẩm sinh
患者
の
頸部
を
伸
ばすために
丸
めた
タオル
を
肩
の
下
に
入
れる
Đặt một khăn bông đã cuộn tròn vào dưới vai để kéo dài vùng cổ bệnh nhân