Kết quả tra cứu mẫu câu của 伸びる
AからBに
伸
びる
帯
Dải dây kéo dài từ A đến B
消費
は
心持
ち
伸
びる
程度
でしょう。
Chi tiêu sẽ tăng nhanh hơn chỉ sau một cú chạm.
夏
には
草
がよく
伸
びる。
Cỏ xum xuê vào mùa hè.
生皮
はいくらでも
伸
びる。
Da động vật sống có thể kéo dãn tùy thích. .