Kết quả tra cứu mẫu câu của 低所得者
低所得者用
の
公営住宅
Nhà công cộng dùng cho những người có thu nhập thấp
低所得者
のための
光熱費援助
Trợ cấp chi phí điện năng và nhiên liệu cho người có thu nhập thấp
2
回目
の
人工内耳移植
への
低所得者医療扶助制度
の
適用不許可
を
取
り
下
げる。
Quyết định không cho phép Medicaid đối với trường hợp thu hồi ốc tai điện tử thứ hai.
古代ローマ
の
インスラ
は、
低所得者層
の
人々
が
住
むための
住宅
として
広
く
利用
されていました。
Insula trong thời La Mã cổ đại được sử dụng rộng rãi như một nơi cư trú cho người có thu nhập thấp.