Kết quả tra cứu mẫu câu của 住宅地
この
住宅地域
は
住
み
心地
がよい。
Khu dân cư này vào ở thoải mái.
閑静
な
住宅地
に
建
つ
家
Ngôi nhà nằm trong khu vực yên tĩnh
工場
は
住宅地域
にはふさわしくない。
Một nhà máy không phù hợp với một khu dân cư.
私
は
以前郊外
の
住宅地
に
住
んでいた。
Trước đây tôi đã từng sống ở một khu dân cư ở ngoại ô.